kidney bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kidney bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kidney bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kidney bean.

Từ điển Anh Việt

  • kidney bean

    /'kidni'bi:n/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu tây

    đậu lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kidney bean

    the common bean plant grown for the beans rather than the pods (especially a variety with large red kidney-shaped beans)

    Synonyms: frijol, frijole

    large dark red bean; usually dried