frijole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frijole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frijole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frijole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frijole
Mexican bean; usually dried
Similar:
kidney bean: the common bean plant grown for the beans rather than the pods (especially a variety with large red kidney-shaped beans)
Synonyms: frijol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).