chaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaff.

Từ điển Anh Việt

  • chaff

    /fʃɑ:f/

    * danh từ

    trấu, vỏ (hột)

    rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)

    (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị

    (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ

    to be caught with chaff

    bị lừa bịp một cách dễ dàng

    to catch with chaff

    đánh lừa một cách dễ dàng

    a grain of wheat in a bushel of chaff

    cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng

    * ngoại động từ

    băm (rơm rạ)

    * danh từ

    lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

    * ngoại động từ

    nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chaff

    * kinh tế

    rơm rạ

    sự băm nhỏ

    trấu

    vỏ trấu

    * kỹ thuật

    rơm

    thực phẩm:

    rạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaff

    material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds

    Synonyms: husk, shuck, stalk, straw, stubble

    foil in thin strips; ejected into the air as a radar countermeasure

    Similar:

    kid: be silly or tease one another

    After we relaxed, we just kidded around

    Synonyms: jolly, josh, banter