chaff-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaff-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaff-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaff-cutter.

Từ điển Anh Việt

  • chaff-cutter

    /'tʃɑ:f,kʌtə/

    * danh từ

    máy băm thức ăn (cho súc vật)