shuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuck.

Từ điển Anh Việt

  • shuck

    /ʃʌk/

    * ngoại động từ

    bóc (vỏ đậu)

    (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shuck

    remove from the shell

    shuck oysters

    remove the shucks from

    shuck corn

    Similar:

    chaff: material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds

    Synonyms: husk, stalk, straw, stubble