shucks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shucks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shucks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shucks.

Từ điển Anh Việt

  • shucks

    /ʃʌks/

    * thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    gớm!, khiếp!, tởm!

    chà, tiếc quá!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shucks

    an expression of disappointment or irritation

    Similar:

    damn: something of little value

    his promise is not worth a damn

    not worth one red cent

    not worth shucks

    Synonyms: darn, hoot, red cent, shit, tinker's damn, tinker's dam

    chaff: material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds

    Synonyms: husk, shuck, stalk, straw, stubble

    shuck: remove from the shell

    shuck oysters

    shuck: remove the shucks from

    shuck corn