darn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darn.

Từ điển Anh Việt

  • darn

    /dɑ:n/

    * danh từ

    sự mạng

    chỗ mạng

    * ngoại động từ

    mạng (quần áo, bít tất...)

    * ngoại động từ

    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • darn

    * kỹ thuật

    mạng

    sự mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darn

    repair by sewing

    darn socks

    Similar:

    damn: something of little value

    his promise is not worth a damn

    not worth one red cent

    not worth shucks

    Synonyms: hoot, red cent, shit, shucks, tinker's damn, tinker's dam

    mend: sewing that repairs a worn or torn hole (especially in a garment)

    her stockings had several mends

    Synonyms: patch