darning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darning.
Từ điển Anh Việt
darning
/'dɑ:niɳ/
* danh từ
sự mạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
darning
* kỹ thuật
sự mạng
sự vá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darning
the act of mending a hole in a garment with crossing threads
Similar:
darn: repair by sewing
darn socks