red cent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red cent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red cent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red cent.
Từ điển Anh Việt
red cent
/'red'sent/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
I don't care a red_cent
tớ cóc cần gì cả
not worth a red_cent
không đáng một xu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red cent
Similar:
damn: something of little value
his promise is not worth a damn
not worth one red cent
not worth shucks
Synonyms: darn, hoot, shit, shucks, tinker's damn, tinker's dam
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun