redraw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redraw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redraw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redraw.
Từ điển Anh Việt
redraw
* ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại