red gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red gum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red gum
very large red gum tree
Synonyms: marri, Eucalyptus calophylla
red gum tree of Tasmania
Synonyms: peppermint, peppermint gum, Eucalyptus amygdalina
Similar:
eucalyptus gum: reddish-brown dried gummy exudation from any of several trees of the genus Eucalyptus especially Eucalyptus camaldulensis
Synonyms: eucalyptus kino
sweet gum: reddish-brown wood and lumber from heartwood of the sweet gum tree used to make furniture
Synonyms: satin walnut, hazelwood
sweet gum: a North American tree of the genus Liquidambar having prickly spherical fruit clusters and fragrant sap
Synonyms: sweet gum tree, bilsted, American sweet gum, Liquidambar styraciflua
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun