marri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marri
Similar:
red gum: very large red gum tree
Synonyms: Eucalyptus calophylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marri
- married
- marriage
- married man
- married put
- marriticide
- marriage bed
- marriageable
- marriage mart
- marriage rate
- married woman
- marriage offer
- married couple
- married person
- marriage broker
- marriage market
- marriageability
- marriage licence
- marriage license
- marriage penalty
- marriage portion
- marriage problem
- marriage ceremony
- marriage contract
- marriage proposal
- marriage brokerage
- marriage counseling
- marriage settlement
- marriage of convenience