married nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
married nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm married giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của married.
Từ điển Anh Việt
married
/'mærid/
* tính từ
cưới, kết hôn, thành lập gia đình
to get married: thành lập gia đình
a newly married couple: một cặp vợ chồng mới cưới
(thuộc) vợ chồng
married life: đời sống vợ chồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
married
a person who is married
we invited several young marrieds
joined in matrimony
a married man
a married couple
Antonyms: unmarried
Similar:
marry: take in marriage
Synonyms: get married, wed, conjoin, hook up with, get hitched with, espouse
marry: perform a marriage ceremony
The minister married us on Saturday
We were wed the following week
The couple got spliced on Hawaii
marital: of or relating to the state of marriage
marital status
marital fidelity
married bliss
Synonyms: matrimonial