conjoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjoin.
Từ điển Anh Việt
conjoin
/kən'dʤektʃə/
* động từ
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two piece: nối hai mảnh
two families conjoin: hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conjoin
* kỹ thuật
xây dựng:
giao kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjoin
Similar:
join: make contact or come together
The two roads join here
Antonyms: disjoin
marry: take in marriage
Synonyms: get married, wed, hook up with, get hitched with, espouse