marry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marry.
Từ điển Anh Việt
marry
/'mæri/
* ngoại động từ
cưới (vợ), lấy (chồng)
lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
to marry off one's daughter to somebody: gả con gái, gả tống con gái
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
* nội động từ
kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
* thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marry
* kỹ thuật
cưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marry
take in marriage
Synonyms: get married, wed, conjoin, hook up with, get hitched with, espouse
perform a marriage ceremony
The minister married us on Saturday
We were wed the following week
The couple got spliced on Hawaii