marry-making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marry-making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marry-making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marry-making.

Từ điển Anh Việt

  • marry-making

    /'meri,meikiɳ/

    * danh từ

    trò vui, hội hè, đình đám