wed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wed.

Từ điển Anh Việt

  • wed

    /wed/

    * ngoại động từ

    g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho

    kết hợp, hoà hợp

    to wed simplicity to (with) beauty: kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp

    * nội động từ

    lấy nhau, cưới nhau, kết hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet