wedgwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wedgwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedgwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedgwood.

Từ điển Anh Việt

  • wedgwood

    /'wed wud/

    * danh từ

    đồ gốm men xanh trong

    (định ngữ) màu xanh trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wedgwood

    English potter (1730-1795)

    Synonyms: Josiah Wedgwood

    a type of pottery made by Josiah Wedgwood and his successors; typically has a classical decoration in white on a blue background