wednesday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wednesday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wednesday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wednesday.

Từ điển Anh Việt

  • wednesday

    /'wenzdi/

    * danh từ

    Wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wednesday

    * kinh tế

    ngày thứ tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wednesday

    the fourth day of the week; the third working day

    Synonyms: Midweek, Wed