midweek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midweek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midweek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midweek.

Từ điển Anh Việt

  • midweek

    /'mid'wi:k/

    * danh từ

    giữa tuần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midweek

    the middle of a week

    in the middle of the week

    Similar:

    wednesday: the fourth day of the week; the third working day

    Synonyms: Wed