wedded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wedded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedded.
Từ điển Anh Việt
wedded
/'wedid/
* tính từ
(thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
the wedded pair: cặp vợ chồng
wedded bliss: hạnh phúc vợ chồng
(nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp
wedded to
trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wedded
Similar:
marry: take in marriage
Synonyms: get married, wed, conjoin, hook up with, get hitched with, espouse
marry: perform a marriage ceremony
The minister married us on Saturday
We were wed the following week
The couple got spliced on Hawaii
wed: having been taken in marriage