wedge-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wedge-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedge-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedge-shaped.
Từ điển Anh Việt
wedge-shaped
/'wed eipt/
* tính từ
hình nêm, hình V
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wedge-shaped
* kỹ thuật
hình nêm
nêm
xây dựng:
dạng nêm
hóa học & vật liệu:
hình chêm
hình chữ V