cuneate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuneate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuneate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuneate.
Từ điển Anh Việt
cuneate
/'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/
* tính từ
hình nêm
* danh từ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuneate
(of a leaf shape) narrowly triangular, wider at the apex and tapering toward the base
Synonyms: wedge-shaped