cuneiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuneiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuneiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuneiform.

Từ điển Anh Việt

  • cuneiform

    /'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/

    * tính từ

    hình nêm

    * danh từ

    chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cuneiform

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    có hình nêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuneiform

    an ancient wedge-shaped script used in Mesopotamia and Persia

    of or relating to the tarsal bones (or other wedge-shaped bones)

    Similar:

    wedge-shaped: shaped like a wedge

    Synonyms: cuneal