cuneiform bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuneiform bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuneiform bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuneiform bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuneiform bone
Similar:
triquetral: a wrist bone that articulates with the pisiform and hamate and lunate bones
Synonyms: triquetral bone, os triquetrum, pyramidal bone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).