wedge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wedge
/wed /
* danh từ
cái nêm
vật hình nêm
(quân sự) mũi nhọn
to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
* ngoại động từ
nêm, chêm
(nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
to wedge away (off)
bửa ra, tách ra, chẻ ra
to wedge oneself in
chen vào, dấn vào
wedge
cái chền, cái chêm
elliptic w. cái chêm eliptic
spherical w. cái chêm cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wedge
* kinh tế
đồ thị dạng hình cái nêm
* kỹ thuật
cái chèn
cái chèn, cái nêm
cái chốt
đóng nêm
nêm
nêm chặt
miếng chêm
hóa học & vật liệu:
bulông hình nêm
cơ khí & công trình:
cái nêm
chốt chêm
xây dựng:
chốt dẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wedge
any shape that is triangular in cross section
Synonyms: wedge shape, cuneus
(golf) an iron with considerable loft and a broad sole
something solid that is usable as an inclined plane (shaped like a V) that can be pushed between two things to separate them
squeeze like a wedge into a tight space
I squeezed myself into the corner
Similar:
bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: grinder, hero, hero sandwich, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine, submarine sandwich, torpedo, zep
hacek: a diacritical mark (an inverted circumflex) placed above certain letters (such as the letter c) to indicate pronunciation
wedge heel: a heel that is an extension of the sole of the shoe
chock: a block of wood used to prevent the sliding or rolling of a heavy object
lodge: put, fix, force, or implant
lodge a bullet in the table
stick your thumb in the crack
Antonyms: dislodge
- wedge
- wedged
- wedge (v)
- wedge end
- wedge key
- wedgewise
- wedge bolt
- wedge bone
- wedge heel
- wedge hole
- wedge prop
- wedge angle
- wedge brake
- wedge brick
- wedge clamp
- wedge crack
- wedge shape
- wedge slide
- wedge stone
- wedge tenon
- wedge valve
- wedge spacer
- wedge-shaped
- wedge bonding
- wedge surface
- wedge writing
- wedge expander
- wedge anchorage
- wedge draw test
- wedge separator
- wedge-base lamp
- wedge-lock prop
- wedge belt drive
- wedge of failure
- wedge photometer
- wedge-type valve
- wedged assembling
- wedge densitometer
- wedge-shaped knife
- wedge-shaped stone
- wedge damping plate
- wedge shoe complete
- wedge-shaped groove
- wedge-type fracture
- wedge-operated clamp
- wedge-shaped vertical
- wedge measurement plane
- wedge combustion chamber
- wedge-shaped brick lintel
- wedge-shaped sliding surface