hacek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hacek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hacek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hacek.

Từ điển Anh Việt

  • hacek

    * danh từ

    dấu móc (ví dụ C)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hacek

    a diacritical mark (an inverted circumflex) placed above certain letters (such as the letter c) to indicate pronunciation

    Synonyms: wedge