cuneus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuneus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuneus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuneus.

Từ điển Anh Việt

  • cuneus

    * danh từ

    mảnh nêm (cánh côn trùng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cuneus

    * kỹ thuật

    y học:

    vỏ đệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuneus

    Similar:

    wedge: any shape that is triangular in cross section

    Synonyms: wedge shape