lodge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lodge
/lɔdʤ/
* danh từ
nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
túp lều (của người da đỏ)
nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
hàng thú
nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
grand lodge: ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
* ngoại động từ
cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng
gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
to lodge money in the bank: gửi tiền ở ngân hàng
to lodge a postest with: đưa cho một bản kháng nghị
to lodge power with someone: trao quyền hành cho ai
đệ đơn kiện
bắn vào, đặt vào, giáng
to lodge a blow on someone's jaw: giáng một quả đấm vào quai hàn ai
tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
đè rạp (gió)
the wind lodged the yellow rice plants: gió đè rạp những cây lúa vàng
* nội động từ
ở, cư trú
trọ, tạm trú
to lodge in someone's house: trọ ở nhà ai
nằm, ở
bullet lodged in arm: viên đạn nằm ở trong cánh tay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lodge
* kinh tế
cho trọ
gửi
ký gửi
nộp
ở trọ
* kỹ thuật
lều
xây dựng:
trạm gác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lodge
English physicist who studied electromagnetic radiation and was a pioneer of radiotelegraphy (1851-1940)
Synonyms: Sir Oliver Lodge, Sir Oliver Joseph Lodge
small house at the entrance to the grounds of a country mansion; usually occupied by a gatekeeper or gardener
a small (rustic) house used as a temporary shelter
Synonyms: hunting lodge
any of various Native American dwellings
Synonyms: indian lodge
be a lodger; stay temporarily
Where are you lodging in Paris?
put, fix, force, or implant
lodge a bullet in the table
stick your thumb in the crack
Synonyms: wedge, stick, deposit
Antonyms: dislodge
provide housing for
We are lodging three foreign students this semester
Synonyms: accommodate
Similar:
club: a formal association of people with similar interests
he joined a golf club
they formed a small lunch society
men from the fraternal order will staff the soup kitchen today
Synonyms: social club, society, guild, gild, order
hostel: a hotel providing overnight lodging for travelers
Synonyms: hostelry, inn, auberge
charge: file a formal charge against
The suspect was charged with murdering his wife
Synonyms: file