gild nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gild nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gild giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gild.

Từ điển Anh Việt

  • gild

    /gild/

    * danh từ

    (như) guild

    * ngoại động từ gilded, gild

    mạ vàng

    (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm

    dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)

    to gild the lily

    làm một việc thừa

    to gild the pill

    bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng

    the gilded youth

    lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gild

    * kỹ thuật

    dát vàng

    mạ vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gild

    decorate with, or as if with, gold leaf or liquid gold

    Synonyms: begild, engild

    Similar:

    club: a formal association of people with similar interests

    he joined a golf club

    they formed a small lunch society

    men from the fraternal order will staff the soup kitchen today

    Synonyms: social club, society, guild, lodge, order