gilded flicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gilded flicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilded flicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilded flicker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gilded flicker

    southwestern United States bird like the yellow-shafted flicker but lacking the red neck

    Synonyms: Colaptes chrysoides

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).