gilder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gilder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilder.

Từ điển Anh Việt

  • gilder

    /'gildə/

    * danh từ

    thợ mạ vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gilder

    someone whose occupation is to apply an overlay of gold or gilt