guild nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guild nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guild giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guild.

Từ điển Anh Việt

  • guild

    * danh từ

    phường hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guild

    * kinh tế

    hiệp hội (tương trợ)

    hội

    hội chuyên ngành

    hội đồng nghiệp

    nghiệp hội

    phường

    phường hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guild

    Similar:

    club: a formal association of people with similar interests

    he joined a golf club

    they formed a small lunch society

    men from the fraternal order will staff the soup kitchen today

    Synonyms: social club, society, gild, lodge, order