guilder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guilder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilder.
Từ điển Anh Việt
guilder
* danh từ
đồng gunđơn (tiền Hà-lan)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guilder
* kinh tế
đồng florin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guilder
the basic unit of money in Suriname; equal to 100 cents
formerly the basic unit of money in the Netherlands; equal to 100 cents
Synonyms: gulden, florin, Dutch florin