dutch florin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch florin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch florin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch florin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch florin

    Similar:

    guilder: formerly the basic unit of money in the Netherlands; equal to 100 cents

    Synonyms: gulden, florin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).