dutch treat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch treat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch treat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch treat.
Từ điển Anh Việt
dutch treat
bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch treat
a dinner where each person pays for his own
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa