dutch courage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch courage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch courage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch courage.
Từ điển Anh Việt
dutch courage
lòng can đảm do rượu vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch courage
courage resulting from intoxication
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa