dutch case-knife bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch case-knife bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch case-knife bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch case-knife bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch case-knife bean
Similar:
scarlet runner: tropical American bean with red flowers and mottled black beans similar to Phaseolus vulgaris but perennial; a preferred food bean in Great Britain
Synonyms: scarlet runner bean, runner bean, Phaseolus coccineus, Phaseolus multiflorus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa