dutch hoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch hoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch hoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch hoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch hoe

    Similar:

    scuffle: a hoe that is used by pushing rather than pulling

    Synonyms: scuffle hoe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).