dutch clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch clover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch clover
Similar:
white clover: creeping European clover having white to pink flowers and bright green leaves; naturalized in United States; widely grown for forage
Synonyms: shamrock, Trifolium repens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa