dutchman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutchman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutchman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutchman.
Từ điển Anh Việt
dutchman
/'dʌtʃmən/
* danh từ
người Hà-Lan
Flying dutchman: tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
I'm a Dutchman if I do!
tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
I saw him or I'm a Dutchman
tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutchman
Similar:
netherlander: a native or inhabitant of Holland
Synonyms: Hollander