dutch capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch capital

    Similar:

    amsterdam: an industrial center and the nominal capital of the Netherlands; center of the diamond-cutting industry; seat of an important stock exchange; known for its canals and art museum

    Synonyms: capital of The Netherlands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).