dutch capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch capital.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch capital
Similar:
amsterdam: an industrial center and the nominal capital of the Netherlands; center of the diamond-cutting industry; seat of an important stock exchange; known for its canals and art museum
Synonyms: capital of The Netherlands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa