dutch auction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch auction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch auction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch auction.
Từ điển Anh Việt
dutch auction
kiểu bán đấu giá HALAN (giảm dần cho đến khi có người mua)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch auction
a method of selling in which the price is reduced until a buyer is found
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa