dutch people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch people.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch people

    Similar:

    dutch: the people of the Netherlands

    the Dutch are famous for their tulips

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).