dutch east indies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch east indies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch east indies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch east indies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch east indies

    Similar:

    indonesia: a republic in southeastern Asia on an archipelago including more than 13,000 islands; achieved independence from the Netherlands in 1945; the principal oil producer in the Far East and Pacific regions

    Synonyms: Republic of Indonesia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).