dutch oven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dutch oven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch oven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch oven.
Từ điển Anh Việt
dutch oven
/'dʌtʃ'ʌvn/
* danh từ
lò quay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bếp dã chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dutch oven
an oven consisting of a metal box for cooking in front of a fire
iron or earthenware cooking pot; used for stews
Từ liên quan
- dutch
- dutchman
- dutch elm
- dutch hoe
- dutch door
- dutch iris
- dutch oven
- dutchwoman
- dutch treat
- dutch uncle
- dutch clover
- dutch florin
- dutch guiana
- dutch people
- dutch auction
- dutch capital
- dutch courage
- dutch leonard
- dutchman's-pipe
- dutch elm fungus
- dutch-elm beetle
- dutch east indies
- dutch elm disease
- dutch monetary unit
- dutchman's breeches
- dutch case-knife bean
- dutch-processed cocoa