dutch oven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dutch oven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dutch oven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dutch oven.

Từ điển Anh Việt

  • dutch oven

    /'dʌtʃ'ʌvn/

    * danh từ

    lò quay

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bếp dã chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dutch oven

    an oven consisting of a metal box for cooking in front of a fire

    iron or earthenware cooking pot; used for stews