shamrock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shamrock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamrock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamrock.
Từ điển Anh Việt
shamrock
/'ʃæmrɔk/
* danh từ
cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shamrock
Similar:
white clover: creeping European clover having white to pink flowers and bright green leaves; naturalized in United States; widely grown for forage
Synonyms: dutch clover, Trifolium repens
common wood sorrel: Eurasian plant with heart-shaped trifoliate leaves and white purple-veined flowers
Synonyms: cuckoo bread, Oxalis acetosella
hop clover: clover native to Ireland with yellowish flowers; often considered the true or original shamrock
Synonyms: lesser yellow trefoil, Trifolium dubium