hop clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hop clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hop clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hop clover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hop clover
clover native to Ireland with yellowish flowers; often considered the true or original shamrock
Synonyms: shamrock, lesser yellow trefoil, Trifolium dubium
Similar:
black medick: prostrate European herb with small yellow flowers and curved black pods; naturalized in North America
Synonyms: yellow trefoil, nonesuch clover, Medicago lupulina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hop
- hope
- hopi
- hops
- hopeh
- hopei
- hoper
- hop on
- hop up
- hoping
- hopper
- hopple
- hop out
- hopeful
- hopeite
- hophead
- hopkins
- hoplite
- hopping
- hopsack
- hop mash
- hop mill
- hop pole
- hop-bind
- hop-bine
- hop-pole
- hop-skip
- hop-yard
- hopeless
- hops oil
- hop field
- hop resin
- hop taste
- hop-field
- hope-pole
- hoped-for
- hopefully
- hopkinson
- hopped-up
- hopscotch
- hop clover
- hop garden
- hop length
- hop-garden
- hop-picker
- hop-pillow
- hop-pocket
- hope chest
- hopelessly
- hopper car