hope chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hope chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hope chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hope chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hope chest

    chest for storage of clothing (trousseau) and household goods in anticipation of marriage

    Synonyms: wedding chest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).