hopeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hopeful
/'houpful/
* tính từ
hy vọng, đầy hy vọng
to be (feel) hopeful about the future: đầy hy vọng ở tương lai
đầy hứa hẹn, có triển vọng
the future seems very hopeful: tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
a hopeful pupil: một học sinh có triển vọng
* danh từ, (thường) quồn người có triển vọng
a young hopeful: một đứa bé có triển vọng gớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hopeful
having or manifesting hope
a line of people hopeful of obtaining tickets
found a hopeful way of attacking the problem
Antonyms: hopeless
Similar:
aspirant: an ambitious and aspiring young person
a lofty aspirant
two executive hopefuls joined the firm
the audience was full of Madonna wannabes
Synonyms: aspirer, wannabe, wannabee
bright: full or promise
had a bright future in publishing
the scandal threatened an abrupt end to a promising political career
a hopeful new singer on Broadway
Synonyms: promising